Characters remaining: 500/500
Translation

ill at ease

Academic
Friendly

Từ "ill at ease" trong tiếng Anh một cụm tính từ, có nghĩa không thoải mái, khó chịu, bối rối, ngượng nghịu, hoặc thiếu tự tin. Khi bạn cảm thấy "ill at ease", bạn thường cảm thấy không thoải mái trong một tình huống nào đó, có thể do áp lực, lo lắng hoặc không quen thuộc với môi trường xung quanh.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She felt ill at ease during the meeting because she was the only one who didn’t know the topic well. ( ấy cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp người duy nhất không hiểu về chủ đề.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite his confident demeanor, he was ill at ease in large social gatherings where he didn’t know anyone. (Mặc dù vẻ ngoài tự tin, anh ấy cảm thấy không thoải mái trong các buổi tiệc đông người anh không quen biết ai.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: uncomfortable, uneasy, anxious, restless.
  • Từ trái nghĩa: at ease, comfortable, relaxed.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • At ease: nghĩa thoải mái, không lo lắng.

    • dụ: He felt completely at ease in his new job. (Anh ấy cảm thấy hoàn toàn thoải mái trong công việc mới của mình.)
  • To put someone at ease: làm cho ai đó cảm thấy thoải mái hơn.

    • dụ: The teacher tried to put the nervous students at ease before the exam. (Giáo viên cố gắng làm cho các học sinh lo lắng cảm thấy thoải mái trước kỳ thi.)
Tóm lại:

Khi bạn sử dụng "ill at ease", bạn đang mô tả cảm giác không thoải mái hoặc bối rối trong một tình huống nào đó.

Adjective
  1. không thoải mái, khó chịu, bối rối, ngượng nghịu, thiếu tự tin

Similar Words

Words Containing "ill at ease"

Comments and discussion on the word "ill at ease"